Có 4 kết quả:

作东 zuò dōng ㄗㄨㄛˋ ㄉㄨㄥ作東 zuò dōng ㄗㄨㄛˋ ㄉㄨㄥ做东 zuò dōng ㄗㄨㄛˋ ㄉㄨㄥ做東 zuò dōng ㄗㄨㄛˋ ㄉㄨㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to host (a dinner)
(2) to treat
(3) to pick up the check

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to act as host

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to act as host

Bình luận 0